Kết quả tra cứu ngữ pháp của 村上朝日堂はいほー!
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Hạn định
ほかはない
Không còn cách nào khác..., đành phải...
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...