Kết quả tra cứu ngữ pháp của 杜けあき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...