Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来し方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
以来
Kể từ khi
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...