Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来たる
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mức vươn tới
~たる
~Xứng danh là, ở cương vị
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...