Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来たれ!暁の同志
N2
以来
Kể từ khi
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...