Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来るべき世界
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N2
以来
Kể từ khi
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành