Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来る福招き猫まつり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
きり
Chỉ có
N2
以来
Kể từ khi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)