Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来世は他人がいい
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
以来
Kể từ khi
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
~がい
Đáng...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung