Kết quả tra cứu ngữ pháp của 来年の事を言うと鬼が笑う
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...