Kết quả tra cứu ngữ pháp của 杭抜き機
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...