Kết quả tra cứu ngữ pháp của 杮落(と)し
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Quyết định
...とする
Cho là, quy định là...