Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京きらぼしフィナンシャルグループ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào