Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京しごとセンター
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)