Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京たま広域資源循環組合
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì