Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京にしがわ大学
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn