Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京にオリンピックを呼んだ男
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng