Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京に来い
N2
以来
Kể từ khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
にくい
Khó...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
について
Về...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn