Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京ららばい
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì