Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京ディズニーランドのショーレストランで終了したエンターテイメントの一覧
N4
終わる
Làm... xong
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng