Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東京駅お忘れ物預り所
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)