Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東北地方太平洋沖地震に関する天皇陛下のおことば
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N1
Phương tiện, phương pháp
ことにする
Xem như, xử trí như thể (Xử lí)
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...