Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東日本大震災に伴う地上デジタル放送に係る電波法の特例に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ようになる
Trở nên
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như