Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東日本大震災に対する日本国外の対応
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm