Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東日本大震災の被災者に係る一般旅券の発給の特例に関する法律
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên