Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東映の年度別映画興行成績
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...