Kết quả tra cứu ngữ pháp của 東野・加藤この歌が聴きたいベストテン
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
がたい
Khó mà/Không thể