Kết quả tra cứu ngữ pháp của 松が丘 (大分市)
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N5
が
Nhưng/Thì
N4
Tương phản
が
Nhưng, mà
N5
Trợ từ
が
Trợ từ
N2
~がい
Đáng...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
が必要
Cần
N2
がち
Thường/Hay
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa