Kết quả tra cứu ngữ pháp của 松岡ちな
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung