Kết quả tra cứu ngữ pháp của 松岡茉優 マチネのまえに
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
まま(に)
Theo như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)