Kết quả tra cứu ngữ pháp của 松旭斎すみえ
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...