Kết quả tra cứu ngữ pháp của 松浦ゆきな
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là