Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
...かに見える
Dường như, cứ như
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
...かのように見える