Kết quả tra cứu ngữ pháp của 林えいだい
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?