Kết quả tra cứu ngữ pháp của 林みなほ
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N