Kết quả tra cứu ngữ pháp của 果たし合い
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
その結果
Kết quả là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)