Kết quả tra cứu ngữ pháp của 果つることなき未来ヨリ
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
以来
Kể từ khi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N3
その結果
Kết quả là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng