Kết quả tra cứu ngữ pháp của 果てない空
N3
その結果
Kết quả là
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
てはならない
Không được phép
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
てはいけない
Không được làm
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức