Kết quả tra cứu ngữ pháp của 果てなく続くストーリー
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
続ける
Tiếp tục
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N5
なくてもいい
Không cần phải
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...