Kết quả tra cứu ngữ pháp của 果物籠を持つ少年
N3
その結果
Kết quả là
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
を
Trợ từ