Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柊様は自分を探している。
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N3
にしては
Vậy mà
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …