Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柏の少女殺し事件
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
し~し
Vừa... vừa