Kết quả tra cứu ngữ pháp của 染み通る
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem