Kết quả tra cứu ngữ pháp của 染め上がり
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
上は
Một khi/Đã... là phải