Kết quả tra cứu ngữ pháp của 染め付ける
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải