Kết quả tra cứu ngữ pháp của 染め抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...