Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柔らかめ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì