Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柚来しいな
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
しかない
Chỉ có thể
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng