Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柳の下にいつも泥鰌はおらぬ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...