Kết quả tra cứu ngữ pháp của 柳生十兵衛あばれ旅
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn