Kết quả tra cứu ngữ pháp của 栃木県子ども総合科学館
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Bất biến
どう~ても
Có...thế nào cũng...